Tỷ giá Đô-la Mỹ mới nhất 24/4: USD, Euro, Yên đồng loạt tăng
Ngày viết: 24/04/2025
Cập nhật tỷ giá Đô-la Mỹ mới nhất, tỷ giá Euro, tỷ giá Yên tại Vietcombank, ACB, Sacombank và SCB ngày 24/4/2025. Theo dõi chênh lệch mua – bán, xu hướng biến động và gợi ý giao dịch an toàn.
Giá Đô-la Mỹ mới nhất: Ảm đạm vì chiến tranh thương mại
Cập nhật tỷ giá ngoại tệ ngày 14/4/2025: Giá Đô-la Mỹ mới nhất ảm đạm, Euro và Yên Nhật chênh lệch đáng kể giữa các ngân hàng; các đồng tiền lớn mất an toàn, nhà đầu tự tập trung vào vàng.
| Giá vàng thế giới | ||
|---|---|---|
| Mua vào | Bán ra | |
| ~ VND/lượng | 14,650,000 | 14,850,000 |
| Xem giá vàng thế giới | ||
| Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
|---|---|---|
| Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
| USD | 26,122 | 26,352 |
| AUD | 26,122 | 26,352 |
| JPY | 26,122 | 26,352 |
| SGD | 26,122 | 26,352 |
| CNY | 26,122 | 26,352 |
| GBP | 26,122 | 26,352 |
| HKD | 26,122 | 26,352 |
| KRW | 26,122 | 26,352 |
| RUB | 26,122 | 26,352 |
| CAD | 26,122 | 26,352 |
| TWD | 26,122 | 26,352 |
| EUR | 26,122 | 26,352 |
| Cập nhật lúc 22:35 24-10-2025 Xem tỷ giá hôm nay | ||
| Giá bán lẻ xăng dầu | ||
|---|---|---|
| Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
| Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
| Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
| Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
| Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
| Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
|
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 22:35 24-10-2025 |
||